Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
眉目 mi mục
1
/1
眉目
mi mục
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lông mày và mắt, chỉ sự gần gũi — Mi mục tống tình 眉目送情: Nghĩa là mắt liếc mày đưa. » Khi khoé hạnh, khi nét ngài « ( Kiều ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 08 - 菊秋百詠其八
(
Phan Huy Ích
)
•
Đằng tiên ca - 藤鞭歌
(
Cao Bá Quát
)
•
Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Kính - 鏡
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Trúng số thi kỳ 1 - 中數詩其一
(
Trần Đình Tân
)
•
Việt nữ từ kỳ 1 - 越女詞其一
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0